--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrolytic capacitor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrolytic capacitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrolytic capacitor
+ Noun
tụ điện phân
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
electrolytic
electrolytic condenser
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
electrolytic capacitor
:
tụ điện phân